Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phát hành


émettre; tirer
Phát hành tiá»n giấy
émettre des papiers monnaies
Phát hành séc
tirer un chèque
diffuser
Nhà xuất bản phát hành sách
éditeur qui diffuse des livres



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.